Có 2 kết quả:
求同存异 qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ • 求同存異 qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ
qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to seek common ground while holding back differences (idiom); to agree to differ
Bình luận 0
qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to seek common ground while holding back differences (idiom); to agree to differ
Bình luận 0