Có 2 kết quả:

求同存异 qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ求同存異 qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to seek common ground while holding back differences (idiom); to agree to differ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to seek common ground while holding back differences (idiom); to agree to differ

Bình luận 0